Website phân phối chính thức dây cáp điện Hàn Quốc LS Vina
Cung cấp đầy đủ kịp thời thông tin về xuất xứ, giá cả, chính sách đại lý, địa điểm mua hàng chính hãng cáp điên Hàn Quốc.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN LS Vina
Cáp điện LS Vina do CTCP cáp điện và hệ thống LS Vina sản xuất
Là công ty thành viên của tập đoàn LS Vina của Hàn Quốc
Nhà máy sản xuất cáp điện LS Vina đặt tại Hải Phòng, Việt Nam. Toàn bộ công nghệ, dây truyền đều được nhập khẩu và sản xuất theo tiêu chuẩn cáp điện Hàn Quốc
Cáp điện LS Vina là dòng cáp điện cao cấp nhất trong tất cả các dòng cáp điện tại Việt Nam.
Các công trình lớn, đẳng cấp thường dùng cáp điện LS Vina. Không như các dòng cáp bình dân, cáp ls vina mang đến giá trị, chất lượng và đẳng cấp của công trình, chủ đầu tư
Liên hệ đại lý phân phối cáp điện LS Vina - 0962 125 389
G7 Vina là đại lý phân phối cáp điện LS Vina tại thị trường Việt Nam.
Mua cáp điện hàn quốc LS Vina tại nhà phân phối khách hàng được các lợi ích:
Hàng chính hãng 100%, đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xử, chất lượng sản phẩm và bảo hành sản phẩm
Giá rẻ, chiết khấu cao, công nợ, bảo lãnh, thưởng doanh số
Hàng tồn kho sẵn nhiều, đầy đủ các mặt hàng từ cáp hạ thế, cáp trung thế một lõi, nhiều lõi
Liên hệ Email: g7vina01@gmail.com hoặc Zalo/call số: 0962 125 389
Để được tư vấn chính sách và báo giá trên quan điểm: Ở ĐÂU GIÁ RẺ, CHÚNG TÔI BAO GIÁ GIÁ RẺ HƠN.
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA
Bảng giá cáp điện LS Vina mới nhất
Chiết khấu 40 - 45% trên bảng giá dây cáp điện LS Vina.
CÁP CHỐNG CHÁY HÀN QUỐC LS Vina
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-1, IEC 60331
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Số lõi: nhiều lõi, bện nén cấp 1,2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 90
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 2500C.
Cáp chống cháy Mica 1 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x1.5: 13504
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x2.5: 19440
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x4.0: 28165
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x6.0: 39451
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x10: 59390
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x16: 90183
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x25: 137205
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x35: 188596
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x50: 256220
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x70: 360072
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x95: 498177
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x120: 622096
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x150: 773311
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x185: 960439
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x240: 1259746
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x300: 1572798
Cáp chống cháy Mica 2 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x1.5: 32283
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x2.5: 45682
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x4.0: 64240
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x6.0: 85854
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x10: 126788
Cáp chống cháy Mica 3 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x1.5: 45077
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x2.5: 63162
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x4.0: 89899
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x6.0: 124775
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x10: 185569
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x16: 274704
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x25: 421308
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x35: 575951
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x50: 782079
Cáp chống cháy Mica 4 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x1.5: 56592
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x2.5: 81024
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x4.0: 116009
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x6.0: 161722
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x10: 242728
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x16: 364796
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x25: 560554
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x35: 772539
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x50: 1048393
Cáp chống cháy Mica 4 lõi bọc XLPE/Fr-PVC trung tính giảm
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x2.5+1x1.5: 74734
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x4.0+1x2.5: 108169
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x6.0+1x4.0: 150130
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x10x1x6.0: 222591
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x16+1x10: 336867
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x25+1x16: 511365
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x35+1x16: 666978
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x35+1x25: 716637
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x50+1x25: 923519
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x50+1x35: 976317