Website phân phối bán hàng dây cáp điện Hàn Quốc LS Vina
XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN LS Vina
Cáp điện LS Vina do tập đoàn LS Hàn Quốc sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế LS Vina sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế LS Vina sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Tại Việt Nam LS Vina là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy.
Chất lượng cáp điện LS Vina được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện LS Vina thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.
Chất lượng cáp điện LS Vina được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện LS Vina thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.
Liên hệ mua hàng chính hãng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
Tại Việt Nam Cáp điện LS Vina có hệ thống phân phối bán hàng khắp cả nước
Hàng hoá được nhà máy chuẩn bị đầy đủ đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất, khó nhất, chủng loại phức tạp nhất của các công trình dự án
Hàng hoá được nhà máy chuẩn bị đầy đủ đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất, khó nhất, chủng loại phức tạp nhất của các công trình dự án
Phòng kinh doanh: Call/zalo: 0962125389
Phòng bán lẻ: Call/zalo: 0917286996
Email: sales@lsvinaelectric.vn
Khách hàng dự án đại lý có thể liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được tư vấn chính sách giá cả và tích trữ hàng hoá phục vụ mục đích sản xuất và kinh doanh của đơn vị
Email: sales@lsvinaelectric.vn
Khách hàng dự án đại lý có thể liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được tư vấn chính sách giá cả và tích trữ hàng hoá phục vụ mục đích sản xuất và kinh doanh của đơn vị
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA
Bảng giá cáp điện LS Vina mới nhất
Chú ý bảng giá cáp điện ls vina trên dùng để làm dự toán. Giá bán thực tế cáp điện LS Vina phụ thuộc vào thời gian đặt hàng, số lượng đơn hàng. Tình trạng hàng hoá tồn kho nhà sản xuất và tình hình biến động nguyên vật liệu trên thị trường. Để có giá mua bán hàng chính xác có thể liên hệ trực tiếp bộ phân kinh doanh để được tư vấn hỗ trợ
Dây cáp điện LS Vina 1 lõi bọc PVC
Cáp điện hay dây điện 1 lõi PVC; lõi bọc cứng bọc 7 sợi, class2
Màu sắc: red, black, blue, yellow, y-g, gray
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x1.5: 11.300
Màu sắc: red, black, blue, yellow, y-g, gray
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x1.5: 11.300
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x2.5: 19.800
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x4: 36.100
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x6: 48.900
Dây điện LS Vina 2 lõi bọc PVC/PVC
Dây 2 lõi bọc PVC, lõi cứng 7 sợi bện nén cấp 2(class2).
Vỏ màu: đen, lõi phân màu
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x1.5: 30.500
Vỏ màu: đen, lõi phân màu
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x1.5: 30.500
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x2.5: 46.500
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x4: 54.300
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x6: 68.900
Dây điện LS Vina 3 lõi bọc PVC/PVC
Dây 3 lõi bọc PVC, lõi cứng 7 sợi bện nén cấp 2(class2).
Vỏ màu: đen, lõi phân màu
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x1.5: 68.900
Vỏ màu: đen, lõi phân màu
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x1.5: 68.900
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x2.5: 84.600
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x4: 96.800
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x6: 115.100
Dây điện LS Vina 4 lõi bọc PVC/PVC
Dây 4 lõi bọc PVC, lõi cứng 7 sợi bện nén cấp 2(class2).
Vỏ màu: đen, lõi phân màu
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x1.5: 66.800
Vỏ màu: đen, lõi phân màu
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x1.5: 66.800
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x2.5: 87.900
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x4: 125.600
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x6: 152.300
Cáp đồng 1 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp điện bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC điện áp 0.6/1kV lõi bện nén cấp 2
Nhiệt độ làm việc liên tục: 90
Màu sắc: Đen
Lõi: trắng, đánh chỉ phân màu
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x10: 50.074
Nhiệt độ làm việc liên tục: 90
Màu sắc: Đen
Lõi: trắng, đánh chỉ phân màu
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x10: 50.074
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x16: 77.621
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x25: 119.116
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x35: 165.394
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x50: 226.506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x70: 320.694
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x95: 445.843
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x120: 558.712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x150: 695.500
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x185: 864.991
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x240: 1.138.450
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x300: 1.422.867
Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x1.5: 21.687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x2.5: 32.336
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x4: 47.451
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x6: 68.429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x10: 105.979
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x16: 162.346
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x25: 249.492
Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x1.5: 32.766
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5: 47.712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4: 70.018
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6: 997.65
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10: 156.412
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16: 238.682
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25: 368.407
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35: 508.828
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50: 695.764
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70: 985.629
Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x1.5: 41.283
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x2.5: 61.847
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x4: 90.687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x6: 130.595
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x10: 205.373
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x16: 314.605
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x25: 487.437
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x35: 674.220
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x50: 925.702
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x70: 1.311.968
Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC lõi trung tính nhỏ
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5+1x1.5: 56.514
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4+1x2.5: 84.067
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6+1x4: 1.206.86
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10+1x6: 186.506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16+1x10: 289.513
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25+1x16: 444.429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x16: 584.381
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x25: 627.797
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x25: 814.646
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x35: 861.890
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x35: 1.150.130
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x50: 1.211.844
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x50: 1.578.535
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x70: 1.674.574
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x70: 2.016.620
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x95: 2.142.195
Cáp ngầm băng thép DSTA 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x1.5: 46.066
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x2.5: 62.775
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x4.0: 85.177
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x6.0: 115.099
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10: 172.912
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16: 259.808
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25: 389.849
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35: 532.538
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50: 723.518
Cáp ngầm băng thép DSTA 4 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x1.5: 55.312
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x2.5: 76.881
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x4.0: 106.157
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6.0: 146.926
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10: 223.739
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16: 338.375
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25: 510.800
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35: 701.486
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x50: 956.412
Cáp ngầm băng thép DSTA 4 lõi bọc XLPE/PVC trung tính giảm
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x2.5+1x1.5: 70.845
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x4.0+1x2.5: 99.920
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x6.0+1x4.0: 136.265
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6.0: 204.009
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10: 309.068
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16: 466.472
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35+1x16: 608.372
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35+1x25: 653.834
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50+1x25: 843.698
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50+1x35: 894.146