dây cáp điện ls vina
sales@lsvinaelectric.vn
THE WORLD BEST CABLE SOLUTION LEADER

Cáp điều khiển LS Vina

Trung tâm phân phối cáp điều khiển Ls Vina giá rẻ chiết khấu cao từ 35-38%. Hỗ trợ giá tốt nhất cho đại lý dự án, thanh toán linh hoạt, bảo lãnh ngân hàng

Mục Lục
  1. Cáp điều khiển LS Vina
  2. Cáp điều khiển ls vina giá rẻ chính hãng mua ở đâu
  3. đại lý phân phối cáp điều khiển ls vina
  4. Cấu trúc cáp điều khiển ls vina
  5. Bảng giá cáp điều khiển ls vina
  6. Cáp điều khiển bọc PVC
  7. Cáp điều khiển chống nhiễu LS Vina
  8. Cáp điều khiến chống cháy
  9. Cáp điều khiền chống cháy chống nhiễu
  10. Cáp điều khiển LS Vina dùng làm gì
  11. Xuất xứ cáp điều khiển ls vina
Cáp điều khiển LS Vina
Giá: 1000
LS VINA ELECTRICAL WIRES AND CABLES JSC
Cáp điện LS Vina Dây điện LS Vina Cáp trung thế LS Vina Cáp chống cháy LS Vina Cáp thoại cáp quang Cáp nhôm LS Vina Cáp mạng ls vina
G7 Vina là trung tâm phân phối cáp điều khiển LS Vina giá rẻ, chiết khấu cao. Mức chiết khấu cáp điện LS Vina từ 35 - 38% phụ thuộc vào thời điểm đặt hàng, khối lượng đơn hàng. Cam kết bao giá cáp điều khiển LS Vina rẻ nhất, hàng sẵn kho

Cáp điều khiển LS Vina

Cáp điều khiển ls vina là dòng cáp điều khiển tốt nhất và thông dụng nhất trên thị trường hiện nay
Với chất lượng, và tiêu chuẩn cáp điều khiển Hàn Quốc mang đến khả năng vận hành tốt nhất cho hệ thống điều khiển

Cáp điều khiển ls vina giá rẻ chính hãng mua ở đâu

Gọi ngay nhà phân phối cáp điện ls vina:  Mr. Lâm: 0962 125 389 - email: g7vina08@gmail.com . 
Cam kết hàng chuẩn nhất, giá tốt nhất. Ở Đâu giá tốt, chúng tôi có giá tốt hơn

đại lý phân phối cáp điều khiển ls vina

G7 Vina là đại lý phân phối cáp điện ls vina tại Hà Nội. https://daycapdienlsvina.com
G7 Vina luôn cam kết hàng chính hãng, giá tốt, kho tồn sẵn nhiều loại cáp điều khiển ls vina phục vụ nhu cầu xây lắp khác nhau

Cấu trúc cáp điều khiển ls vina

Cáp điều khiển có cấu trúc gồm:
Lõi làm bằng đồng
Vỏ làm bảo vệ bằng nhựa PVC hoặc nhựa chống cháy Fr-PVC
Lớp chống nhiễu bằng đồng hoặc băng nhôm
Giáp bảo vệ băng thép hoặc băng nhôm

Bảng giá cáp điều khiển ls vina

Download bảng giá cáp điều khiển ls vina mới nhất 
Chiết khấu cáp điều khiển ls vina từ 36 - 45% tùy theo số lượng đơn hàng

Cáp điều khiển bọc PVC

Kết cấu: 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 
Kích thước lõi từ từ 1.0 - 4.0. Số lõi từ 2 -37 lõi
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 2x1 : 20,493 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 3x1 : 27,621 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 4x1 : 34,571 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 5x1 : 41,342 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 6x1 : 47,579 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 7x1 : 55,064 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 8x1 : 63,083 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 9x1 : 67,538 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 10x1 : 73,775 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 12x1 : 89,278 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 14x1 : 102,287 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 15x1 : 110,484 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 16x1 : 115,830 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 18x1 : 126,522 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 19x1 : 130,442 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 20x1 : 138,996 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 22x1 : 155,034 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 24x1 : 168,577 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 30x1 :  200,297 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 2x1.5 : 26,730 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 3x1.5 : 35,105 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 4x1.5 : 45,441 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 5x1.5 : 53,816 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 6x1.5 : 62,192 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 7x1.5 : 73,062 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 8x1.5 : 82,685 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 9x1.5 : 93,020 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 10x1.5 : 101,752 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 12x1.5 : 118,859 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 14x1.5 : 137,749 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 15x1.5 : 146,837 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 16x1.5 : 155,034 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 18x1.5 : 164,300 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 19x1.5 : 181,764 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 20x1.5 : 194,238 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 22x1.5 : 210,632 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 24x1.5 : 228,096 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 30x1.5 : 277,992 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 2x2.5 : 37,957 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 3x2.5 : 51,678 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 4x2.5 : 65,934 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 5x2.5 : 80,190 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 6x2.5 : 96,228 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 7x2.5 : 109,771 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 8x2.5 : 124,384 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 9x2.5 : 140,243 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 10x2.5 : 154,321 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 12x2.5 : 181,764 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 14x2.5 : 210,989 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 15x2.5 : 227,383 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 16x2.5 : 238,788 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 18x2.5 : 268,369 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 19x2.5 : 288,684 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 20x2.5 : 299,376 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 22x2.5 : 325,393 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 24x2.5 : 354,440 
0.6/1kV CVV - Cu/PVC/PVC 30x2.5 : 456,727 

Cáp điều khiển chống nhiễu LS Vina

Cáp điều khiển chống nhiễu lưới đồng: CVV-SB
Cáp điều khiển chống nhiễu băng đồng: CVV-S
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 2x1 : 20,493 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 3x1 : 27,621 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 4x1 : 34,571 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 5x1 : 41,342 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 6x1 : 47,579 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 7x1 : 55,064 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 8x1 : 63,083 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 9x1 : 67,538 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 10x1 : 73,775 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 12x1 : 89,278 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 14x1 : 102,287 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 15x1 : 110,484 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 16x1 : 115,830 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 18x1 : 126,522 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 19x1 : 130,442 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 20x1 : 138,996 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 22x1 : 155,034 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 24x1 : 168,577 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 30x1 :  200,297 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 2x1.5 : 26,730 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 3x1.5 : 35,105 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 4x1.5 : 45,441 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 5x1.5 : 53,816 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 6x1.5 : 62,192 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 7x1.5 : 73,062 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 8x1.5 : 82,685 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 9x1.5 : 93,020 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 10x1.5 : 101,752 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 12x1.5 : 118,859 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 14x1.5 : 137,749 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 15x1.5 : 146,837 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 16x1.5 : 155,034 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 18x1.5 : 164,300 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 19x1.5 : 181,764 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 20x1.5 : 194,238 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 22x1.5 : 210,632 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 24x1.5 : 228,096 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 30x1.5 : 277,992 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 2x2.5 : 37,957 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 3x2.5 : 51,678 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 4x2.5 : 65,934 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 5x2.5 : 80,190 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 6x2.5 : 96,228 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 7x2.5 : 109,771 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 8x2.5 : 124,384 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 9x2.5 : 140,243 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 10x2.5 : 154,321 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 12x2.5 : 181,764 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 14x2.5 : 210,989 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 15x2.5 : 227,383 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 16x2.5 : 238,788 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 18x2.5 : 268,369 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 19x2.5 : 288,684 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 20x2.5 : 299,376 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 22x2.5 : 325,393 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 24x2.5 : 354,440 
0.6/1kV CVV-S (CVV-SB) - Cu/PVC/PVC-S 30x2.5 : 456,727 

Cáp điều khiến chống cháy

Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 2x1 : 20,493 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x1 : 27,621 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x1 : 34,571 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x1 : 41,342 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 6x1 : 47,579 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 7x1 : 55,064 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 8x1 : 63,083 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 9x1 : 67,538 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 10x1 : 73,775 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 12x1 : 89,278 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 14x1 : 102,287 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 15x1 : 110,484 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 16x1 : 115,830 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 18x1 : 126,522 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 19x1 : 130,442 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 20x1 : 138,996 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 22x1 : 155,034 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 24x1 : 168,577 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 30x1 :  200,297 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 2x1.5 : 26,730 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x1.5 : 35,105 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x1.5 : 45,441 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x1.5 : 53,816 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 6x1.5 : 62,192 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 7x1.5 : 73,062 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 8x1.5 : 82,685 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 9x1.5 : 93,020 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 10x1.5 : 101,752 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 12x1.5 : 118,859 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 14x1.5 : 137,749 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 15x1.5 : 146,837 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 16x1.5 : 155,034 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 18x1.5 : 164,300 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 19x1.5 : 181,764 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 20x1.5 : 194,238 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 22x1.5 : 210,632 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 24x1.5 : 228,096 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 30x1.5 : 277,992 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 2x2.5 : 37,957 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x2.5 : 51,678 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x2.5 : 65,934 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x2.5 : 80,190 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 6x2.5 : 96,228 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 7x2.5 : 109,771 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 8x2.5 : 124,384 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 9x2.5 : 140,243 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 10x2.5 : 154,321 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 12x2.5 : 181,764 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 14x2.5 : 210,989 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 15x2.5 : 227,383 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 16x2.5 : 238,788 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 18x2.5 : 268,369 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 19x2.5 : 288,684 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 20x2.5 : 299,376 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 22x2.5 : 325,393 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 24x2.5 : 354,440 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 30x2.5 : 456,727 

Cáp điều khiền chống cháy chống nhiễu

Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - S
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 2x1 : 20,493 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 3x1 : 27,621 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 4x1 : 34,571 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 5x1 : 41,342 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 6x1 : 47,579 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 7x1 : 55,064 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 8x1 : 63,083 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 9x1 : 67,538 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 10x1 : 73,775 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 12x1 : 89,278 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 14x1 : 102,287 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 15x1 : 110,484 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 16x1 : 115,830 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 18x1 : 126,522 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 19x1 : 130,442 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 20x1 : 138,996 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 22x1 : 155,034 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 24x1 : 168,577 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 30x1 :  200,297 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 2x1.5 : 26,730 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 3x1.5 : 35,105 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 4x1.5 : 45,441 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 5x1.5 : 53,816 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 6x1.5 : 62,192 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 7x1.5 : 73,062 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 8x1.5 : 82,685 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 9x1.5 : 93,020 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 10x1.5 : 101,752 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 12x1.5 : 118,859 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 14x1.5 : 137,749 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 15x1.5 : 146,837 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 16x1.5 : 155,034 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 18x1.5 : 164,300 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 19x1.5 : 181,764 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 20x1.5 : 194,238 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 22x1.5 : 210,632 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 24x1.5 : 228,096 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 30x1.5 : 277,992 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 2x2.5 : 37,957 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 3x2.5 : 51,678 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 4x2.5 : 65,934 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 5x2.5 : 80,190 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 6x2.5 : 96,228 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 7x2.5 : 109,771 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 8x2.5 : 124,384 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 9x2.5 : 140,243 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 10x2.5 : 154,321 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 12x2.5 : 181,764 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 14x2.5 : 210,989 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 15x2.5 : 227,383 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 16x2.5 : 238,788 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 18x2.5 : 268,369 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 19x2.5 : 288,684 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 20x2.5 : 299,376 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 22x2.5 : 325,393 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 24x2.5 : 354,440 
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S 30x2.5 : 456,727 

Cáp điều khiển LS Vina dùng làm gì

Cáp điều khiển ls vina dùng để truyền tải các tín hiệu chức năng qua lại giữa máy móc thiết bị và hệ thống điều khiển
Việc tuyền tải tín hiệu giữa thiết bị máy móc và trung tâm điều khiển dùng sóng có lợi thế cơ động. 
Tuy nhiên có nhược điểm là giá thành cao, tín hiệu có độ trễ. 
Việc chuyển sang dùng cáp điều khiển truyền tín hiệu làm giảm giá thành và chất lượng tín hiệu tốt hơn

Xuất xứ cáp điều khiển ls vina

Cáp điều khiển ls vina hay cáp tín hiệu ls vina do hãng LS Vina sản xuất
Tập đoàn ls của Hàn Quốc, liên doanh với TP. Hải Phòng của Việt Nam, thành lập CTCP cáp điện và hệ thống LS Vina
Do đó cáp điều khiển LS Vina thường gọi là cáp Hàn Quốc, xuất xứ Hàn Quốc. Sản xuất tại Việt Nam nên CO,CQ đều ở Việt Nam

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):